Lịch sử phát triển vữa đất và chi tiết cấu tạo

Thùy Dung
|
Ngày 05/04/2025

Vữa đất, một vật liệu xây dựng tưởng chừng như "cổ xưa", đang trở lại mạnh mẽ trong xu hướng kiến trúc xanh và bền vững. Không chỉ mang vẻ đẹp mộc mạc, gần gũi thiên nhiên, vữa đất còn sở hữu những đặc tính vượt trội về khả năng điều hòa môi trường và an toàn cho sức khỏe. Bài viết này sẽ đi sâu vào tìm hiểu vữa đất là gì, lịch sử phát triển, cấu tạo, nguyên lý khoa học đằng sau những đặc tính độc đáo, và tiềm năng ứng dụng trong xây dựng hiện đại.

1. Vữa đất là gì?

Vữa đất (earthen plaster, clay plaster) là một loại vật liệu xây dựng hỗn hợp, được tạo thành từ đất sét, cát, nước, và thường được gia cố thêm bằng các loại sợi tự nhiên (rơm, trấu, xơ dừa...) hoặc các chất phụ gia khác.

Hỗn hợp vữa đất được thi công lên bề mặt tường (Ảnh sưu tầm)

Khác với vữa xi măng hay vữa vôi, vữa đất không trải qua quá trình nung ở nhiệt độ cao, mà đông kết nhờ sự bay hơi nước và liên kết vật lý giữa các thành phần.

2. Lịch sử phát triển của vữa đất

Vữa đất là một trong những vật liệu xây dựng lâu đời nhất của loài người, với lịch sử kéo dài hàng ngàn năm. Các bằng chứng khảo cổ cho thấy vữa đất đã được sử dụng từ thời kỳ đồ đá mới, khoảng 9000 năm trước Công nguyên, tại các khu vực như Çatalhöyük (Thổ Nhĩ Kỳ) và Jericho (Bờ Tây).

Di tích pháo đài cổ hoàn thiện từ đất sét trong sa mạc (Ảnh sưu tầm)

Thời cổ đại: Vữa đất được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà ở, đền đài, thành trì ở nhiều nền văn minh khác nhau, từ Ai Cập, Lưỡng Hà, Hy Lạp, La Mã, đến Trung Quốc, Ấn Độ và châu Mỹ.

Thời trung cổ: Vữa đất tiếp tục được sử dụng phổ biến ở châu Âu, đặc biệt trong xây dựng nhà dân và các công trình tôn giáo. Kỹ thuật "cob" (trộn đất sét, cát, rơm và nước) trở nên phổ biến ở Anh và Pháp.

Thế kỷ 19-20: Sự ra đời của xi măng Portland và các vật liệu xây dựng công nghiệp đã làm giảm sự phổ biến của vữa đất. Tuy nhiên, vữa đất vẫn được sử dụng ở các vùng nông thôn và trong các cộng đồng xây dựng tự nhiên.

Thế kỷ 21: Xu hướng kiến trúc xanh và bền vững đã đưa vữa đất trở lại như một giải pháp thay thế thân thiện môi trường và có lợi cho sức khỏe. Các nghiên cứu khoa học về đặc tính của vữa đất cũng góp phần khẳng định giá trị của vật liệu này.

3. Cấu tạo của vữa đất

Vữa đất được cấu tạo từ nhiều thành phần khác nhau (Ảnh sưu tầm)

Thành phần chính của vữa đất bao gồm:

  • Đất sét (Clay): Đóng vai trò là chất kết dính chính, tạo độ dẻo và liên kết các thành phần khác. Đất sét chứa các khoáng vật sét (clay minerals) như kaolinite, illite, montmorillonite, có cấu trúc lớp và khả năng hút nước, trương nở. [1]
  • Cát (Sand): Là cốt liệu chính, tạo độ cứng, giảm độ co ngót và tăng khả năng chịu lực cho vữa.
  • Nước (Water): Hòa tan đất sét, tạo độ dẻo cho hỗn hợp, và tham gia vào quá trình đông kết.
  • Sợi tự nhiên (Fibers): Rơm, trấu, xơ dừa, cỏ khô... được thêm vào để gia cường, tăng độ bền kéo, chống nứt và giảm co ngót. [2]
  • Phụ gia (Additives): Một số loại phụ gia tự nhiên hoặc tổng hợp có thể được thêm vào để cải thiện các đặc tính của vữa, như:
    • Vôi (Lime): Tăng độ cứng, khả năng chống thấm và kháng nấm mốc.
    • Casein (Protein sữa): Tăng độ kết dính và chống thấm.
    • Dầu lanh (Linseed oil): Tăng độ bền và chống thấm.
    • Các chất ổn định đất (Soil stabilizers): Polymer, enzyme,... giúp tăng cường liên kết giữa các hạt đất.

Tỷ lệ các thành phần trong vữa đất có thể thay đổi tùy thuộc vào loại đất sét, mục đích sử dụng và kinh nghiệm của người thợ.

4. Nguyên lý khoa học đằng sau đặc tính của vữa đất

Các đặc tính độc đáo của vữa đất, như khả năng điều hòa độ ẩm, cân bằng ion và cách nhiệt, được giải thích bởi các nguyên lý khoa học sau:

Điều hòa độ ẩm (Hygrothermal regulation)

Ngôi nhà đất sét ở Arizona (Ảnh sưu tầm)

  • Cấu trúc mao quản (Capillary structure): Vữa đất có cấu trúc xốp với vô số mao quản nhỏ. Khi độ ẩm không khí cao, hơi nước sẽ ngưng tụ trong các mao quản này (hiện tượng mao dẫn). Khi độ ẩm không khí thấp, nước trong mao quản sẽ bay hơi, giúp duy trì độ ẩm tương đối ổn định trong không gian.
  • Khả năng hấp phụ và nhả ẩm (Moisture buffering capacity): Các khoáng vật sét trong vữa đất có khả năng hấp phụ và nhả ẩm thuận nghịch, giúp cân bằng độ ẩm trong không khí. [3]

Cân bằng ion (Ion balance)

  • Hấp phụ ion dương (Positive ion absorption): Vữa đất, đặc biệt là đất sét, có khả năng hấp phụ các ion dương dư thừa trong không khí, giúp cân bằng ion và cải thiện chất lượng không khí. [4]
  • Phát xạ ion âm (Negative ion emission) (Cần kiểm chứng): Một số nghiên cứu cho rằng đất sét có thể phát xạ ion âm, có lợi cho sức khỏe. Tuy nhiên, cần có thêm bằng chứng khoa học để khẳng định điều này.

Cách nhiệt (Thermal insulation)

  • Khối lượng riêng thấp (Low density): Vữa đất có khối lượng riêng thấp hơn so với bê tông hay gạch nung, do đó có khả năng cách nhiệt tốt hơn.
  • Nhiệt dung riêng cao (High specific heat capacity): Vữa đất có khả năng lưu trữ nhiệt tốt, giúp ổn định nhiệt độ trong nhà.

Độ bền (Durability)

Bức tường đất sét thành cổ Bam - The Citadel of Bam

  • Liên kết vật lý (Physical bonding): Các hạt đất sét liên kết với nhau và với các thành phần khác bằng lực liên kết vật lý (lực Van der Waals, lực hút tĩnh điện).
  • Gia cường bằng sợi (Fiber reinforcement): Sợi tự nhiên giúp tăng cường độ bền kéo, chống nứt và tăng khả năng chịu lực.
  • Khả năng tự phục hồi: Những vết nứt nhỏ có thể tự liền lại khi có đủ độ ẩm.

5. Ứng dụng của vữa đất

Vữa đất dùng để xây tường tại di tích ở Nevada

Vữa đất có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng xây dựng và trang trí:

  • Trát tường nội thất và ngoại thất: Tạo bề mặt hoàn thiện đẹp, tự nhiên, điều hòa không khí.
  • Xây tường (Cob, Adobe): Đất sét trộn với rơm và nước, đắp thành tường dày.
  • Làm gạch đất (Earth blocks): Đất sét được nén thành gạch, phơi khô tự nhiên.
  • Làm sàn đất (Earthen floors)
  • Tạo tác phẩm nghệ thuật: Điêu khắc, tranh tường...
  • Sử dụng cho các resort chữa lành, trung tâm spa, công trình xanh.

Nói chung, vữa đất không chỉ là một vật liệu xây dựng cổ xưa mà còn là một giải pháp hiện đại cho kiến trúc bền vững. Với những đặc tính độc đáo về điều hòa độ ẩm, cân bằng ion, cách nhiệt và tính thẩm mỹ tự nhiên, vữa đất đang ngày càng được ưa chuộng trong xây dựng nhà ở, công trình công cộng và các không gian nghỉ dưỡng.

Nếu bạn đã sẵn sàng mang vẻ đẹp tự nhiên và sự bền vững của vữa đất vào không gian sống của mình? Hãy xem ngay các dự án của Oliu để lấy cảm hứng, và có thể khám phá thêm những kiến thức về đất tại Ấn phẩm TƯỜNG ĐẤT VIỆT do Team Oliu Decor xuất bạn. Ngoài ra, bạn cũng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được hỗ trợ nhanh nhất về loại vật liệu này.

Tài liệu tham khảo:

[1] Minke, G. (2006). Building with Earth: Design and Technology of a Sustainable Architecture. Birkhäuser

[2] Morton, T. (2008). Earth Masonry: Design and Construction Guidelines. IHS BRE Press

[3] Allinson, D., & Hall, M. (2010). Hygrothermal behaviour of clay plasters for historic buildings. Building and Environment, 45(4), 838-846

[4] Đang cập nhật...

Viết bình luận
phone