Dấu chân carbon đất nện: Những con số biết nói về lựa chọn bền vững cho tường nhà

Thùy Dung
|
Ngày 04/09/2025

Giới thiệu: Dấu chân carbon vô hình ẩn trong những bức tường

Ngành xây dựng toàn cầu đang đứng trước một ngã rẽ mang tính quyết định. Từ lâu, chúng ta đã quen với việc đo lường tác động môi trường của một công trình thông qua mức tiêu thụ năng lượng vận hành - chi phí điện cho điều hòa, sưởi ấm và chiếu sáng. Đây được gọi là "carbon vận hành". Tuy nhiên, một phần khổng lồ và cấp bách hơn trong dấu chân carbon của một tòa nhà lại thường bị bỏ qua: đó là năng lượng hóa thân (embodied carbon).

Tường đất nện trong kiến trúc nội thất (Ảnh: Rammed Earth Enterprises)

Năng lượng hóa thân là tổng lượng phát thải khí nhà kính (GHG) phát sinh trong suốt vòng đời của vật liệu xây dựng, từ khâu khai thác nguyên liệu thô, sản xuất, vận chuyển đến công trường, thi công và cuối cùng là xử lý khi kết thúc vòng đời. Ngành công nghiệp sản xuất vật liệu xây dựng và các hoạt động thi công hiện chịu trách nhiệm cho 11% tổng lượng phát thải khí nhà kính toàn cầu*. Bê tông, thép, và gạch nung - những vật liệu xương sống của kiến trúc hiện đại - đều mang trong mình một chi phí carbon khổng lồ ngay từ khi chúng được tạo ra.

Sự khác biệt cốt lõi và mang tính báo động giữa carbon vận hành và năng lượng hóa thân nằm ở yếu tố thời gian. Trong khi carbon vận hành có thể được giảm thiểu trong suốt vòng đời 50 năm hoặc hơn của công trình thông qua các biện pháp nâng cấp hiệu quả năng lượng hay sự chuyển dịch sang năng lượng tái tạo, thì năng lượng hóa thân là một khoản phát thải khổng lồ, diễn ra một lần và không thể đảo ngược. Lượng carbon này được "khóa chặt" vào công trình ngay khi nó được xây dựng xong, trước cả khi có người đầu tiên bước vào sử dụng.

Điều này đặt ra một thực tế cấp bách: việc giảm năng lượng hóa thân mang lại lợi ích khí hậu tức thì, một hành động có tác động trực tiếp đến các mục tiêu khí hậu ngắn hạn vào năm 2030 và 2050. Trong bối cảnh đó, việc lựa chọn vật liệu cho những bức tường bao che - thành phần chiếm diện tích và khối lượng lớn trong mọi công trình - không còn đơn thuần là một quyết định về thẩm mỹ hay kết cấu. Nó đã trở thành một trong những đòn bẩy mạnh mẽ nhất để kiến tạo nên những công trình thực sự bền vững.

Tường đất nện có kết cấu chắc chắn và thực sự bền vững (Ảnh: Rammed Earth Enterprises)

Bài viết này sẽ đi sâu vào việc phân tích và so sánh dựa trên dữ liệu khoa học về dấu chân carbon của ba loại vật liệu tường phổ biến: tường đất nện truyền thống, tường gạch đất sét nung công nghiệp, và tường bê tông cốt thép hiện đại. Bằng cách đặt chúng lên bàn cân định lượng, chúng ta sẽ trả lời câu hỏi trung tâm: Đâu là lựa chọn vật liệu tối ưu cho một tương lai kiến trúc carbon thấp?

Giải mã năng lượng hóa thân – Thước đo đích thực của vật liệu xây dựng xanh

Để có một cuộc thảo luận công bằng và minh bạch, việc đầu tiên là phải thiết lập một hệ quy chiếu khoa học. Trong lĩnh vực kiến trúc bền vững, những thuật ngữ như "xanh" hay "thân thiện môi trường" đã không còn đủ sức thuyết phục nếu thiếu đi các số liệu định lượng. Thay vào đó, ngành công nghiệp đang dịch chuyển sang các phương pháp đánh giá dựa trên bằng chứng, và năng lượng hóa thân chính là chỉ số cốt lõi.

Phương pháp đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA)

Để định lượng năng lượng hóa thân, các nhà khoa học và chuyên gia môi trường sử dụng một phương pháp luận tiêu chuẩn hóa toàn cầu gọi là Đánh giá vòng đời sản phẩm (Life Cycle Assessment - LCA). LCA là một quy trình phân tích toàn diện, xem xét tất cả các tác động môi trường của một sản phẩm - trong trường hợp này là vật liệu xây dựng - trong suốt các giai đoạn tồn tại của nó.

Vòng đời sản phẩm LCA từ khi bắt đầu tới khi kết thúc

Một phân tích LCA đầy đủ sẽ bao gồm các giai đoạn:

  • A1-A3 (Cradle-to-Gate - Từ nôi đến cổng nhà máy): Giai đoạn này bao gồm việc khai thác và cung cấp nguyên liệu thô, vận chuyển đến nhà máy, và quá trình sản xuất để tạo ra sản phẩm cuối cùng.
  • A4-A5 (Construction - Thi công): Vận chuyển vật liệu đến công trường và quá trình lắp đặt, thi công.
  • B1-B7 (Use - Sử dụng): Giai đoạn sử dụng, bảo trì, sửa chữa, và thay thế trong suốt vòng đời của công trình.
  • C1-C4 (End-of-Life - Kết thúc vòng đời): Phá dỡ, vận chuyển, xử lý chất thải, và các tiềm năng tái chế, tái sử dụng.

Trong khuôn khổ bài viết này, để so sánh bản chất của các vật liệu, chúng ta sẽ tập trung vào giai đoạn "Cradle-to-Gate" (A1-A3). Đây là giai đoạn phản ánh rõ nét nhất tác động môi trường cố hữu của việc sản xuất ra một mét khối tường từ mỗi loại vật liệu, trước khi chúng được đưa ra công trường. Việc tập trung vào giai đoạn này cho phép chúng ta so sánh trực tiếp "chi phí carbon ban đầu" của đất nện, gạch, và bê tông một cách công bằng.

Tiềm năng nóng lên toàn cầu (GWP) và Đơn vị đo lường

Kết quả quan trọng nhất từ một phân tích LCA về biến đổi khí hậu là chỉ số Tiềm năng nóng lên toàn cầu (Global Warming Potential - GWP). Chỉ số này quy đổi tác động của tất cả các loại khí nhà kính (như CO2​, CH4​, N2​O) về một đơn vị duy nhất để dễ dàng so sánh. Đơn vị này được gọi là kilogram khí carbon dioxide tương đương (kgCO2​e). Khi nói một vật liệu có dấu chân carbon là 100kgCO2​e/m3, điều đó có nghĩa là để sản xuất ra một mét khối vật liệu đó, một lượng khí nhà kính tương đương với 100 kg CO2​ đã được thải ra môi trường.

Việc sử dụng phương pháp LCA và chỉ số GWP giúp chúng ta chuyển cuộc đối thoại từ những nhận định cảm tính sang một sân chơi của những con số có thể kiểm chứng, cho phép các kiến trúc sư, chủ nhà và nhà hoạch định chính sách đưa ra quyết định dựa trên bằng chứng khoa học vững chắc.

Tuy nhiên, một trong những thách thức lớn nhất hiện nay là sự thiếu hụt các cơ sở dữ liệu LCA được chuẩn hóa và mang tính địa phương, đặc biệt là tại các quốc gia đang phát triển. Kết quả LCA có thể thay đổi tùy thuộc vào lưới điện của từng quốc gia, khoảng cách vận chuyển trung bình và công nghệ sản xuất. Do đó, việc tổng hợp, phân tích và trình bày các dữ liệu quốc tế đáng tin cậy nhất, như trong bài viết này, đóng một vai trò quan trọng trong việc thu hẹp khoảng trống thông tin, xây dựng niềm tin và thúc đẩy việc áp dụng các giải pháp carbon thấp một cách rộng rãi hơn.

Cuộc đối đầu định lượng – Phân tích dấu chân carbon trực diện

Sau khi đã thiết lập nền tảng phương pháp luận, chúng ta sẽ đi vào phần cốt lõi của bài phân tích: đặt các loại vật liệu tường lên bàn cân định lượng. Bảng so sánh dưới đây tổng hợp dữ liệu từ các nghiên cứu và cơ sở dữ liệu LCA uy tín trên thế giới, tập trung vào giai đoạn "Cradle-to-Gate" (A1-A3) để làm nổi bật sự khác biệt cố hữu trong quá trình sản xuất của từng vật liệu. Những con số này không chỉ là dữ liệu khô khan; chúng kể một câu chuyện rõ ràng về cái giá môi trường mà chúng ta phải trả cho mỗi lựa chọn xây dựng.

Loại vật lệu tường Khối lượng riêng trung bình (kg/cm3) Dấu chân carbon "Cradle-to-Gate" (kgCO2​e/m3) Nguồn dữ liệu & Ghi chú
Tường đất nện không gia cố ~2000 ~46 Dựa trên dữ liệu GWP 46 kgCO2​e/m3 từ Hammond & Jones (Inventory of Carbon and Energy - ICE Database)**
Tường đất nện gia cố 5% xi măng (5% CSRE) ~2100 ~148 Ước tính dựa trên nền 46 kgCO2​e/m3 cộng với carbon hóa thân của 105 kg xi măng (GWP 0.97 kgCO2​e/kg)**
Tường đất nện gia cố 10% xi măng (10% CSRE) ~2100 ~250 Ước tính dựa trên nền 46 kgCO2​e/m3 cộng với carbon hóa thân của 210 kg xi măng (GWP 0.97 kgCO2​e/kg)**
Tường bê tông cốt thép (C25/30) ~2400 ~350 Giá trị trung bình đại diện từ nhiều nguồn, bao gồm các cơ sở dữ liệu và EPDs cho bê tông thông thường.
Tường gạch đất sét nung ~1920 ~461 Tính toán từ GWP 0.24 kgCO2​e/kg (ICE Database) và khối lượng riêng trung bình của tường gạch 1920 kg/m3***

Bảng dữ liệu trên đã vẽ nên một bức tranh toàn cảnh với sự chênh lệch đáng kinh ngạc. Tường đất nện không gia cố nổi bật như một nhà vô địch tuyệt đối về carbon thấp, với dấu chân carbon chỉ bằng một phần mười so với tường gạch nung. Ngay cả khi được gia cố với 10% xi măng để tăng cường độ bền và khả năng chống chịu thời tiết, tường đất nện vẫn có lượng phát thải thấp hơn đáng kể so với cả bê tông và gạch.

Dấu chân carbon đất nện thấp hơn tường đất nung rất nhiều (Ảnh: Rammed Earth Enterprises)

Những con số này không phải là ngẫu nhiên. Chúng là kết quả trực tiếp của các quá trình vật lý và hóa học cơ bản trong việc tạo ra từng loại vật liệu. Để hiểu sâu hơn về ý nghĩa đằng sau chúng, phần tiếp theo sẽ phân tích chi tiết "câu chuyện carbon" của mỗi loại tường.

Phân tích chuyên sâu – Câu chuyện đằng sau những con số

Dữ liệu định lượng cung cấp một cái nhìn tổng quan rõ ràng, nhưng để thực sự hiểu được tại sao có sự khác biệt lớn đến vậy, chúng ta cần phải mổ xẻ quy trình sản xuất và bản chất vật liệu của từng loại tường.

Năng lượng hóa thân tường đất nện không bắt nguồn từ quá trình sản xuất, chế biến công nghiệp như các vật liệu khác (Ảnh: Rammed Earth Enterprises)

Tường đất nện không gia cố: Nhà vô địch carbon thấp

Con số ấn tượng ~46 kgCO2​e/m3 của tường đất nện không gia cố bắt nguồn từ một nguyên lý vô cùng đơn giản: nó gần như không trải qua quá trình chế biến công nghiệp. Năng lượng hóa thân của nó chủ yếu đến từ:

  • Khai thác và vận chuyển: Đất thường được lấy ngay tại công trường hoặc từ một mỏ địa phương, giúp giảm thiểu đáng kể năng lượng và phát thải từ quá trình vận chuyển.
  • Trộn và đầm nén: Năng lượng được tiêu thụ cho máy móc để trộn đất với nước và các cốt liệu (cát, sỏi), sau đó là năng lượng cho máy đầm khí nén để nén chặt hỗn hợp vào ván khuôn.

Về cơ bản, quá trình này chỉ là việc sắp xếp lại các vật liệu tự nhiên có sẵn bằng năng lượng cơ học, không có sự biến đổi hóa học hay nung ở nhiệt độ cao. Hơn nữa, khi một công trình đất nện kết thúc vòng đời, vật liệu có thể được nghiền nhỏ và trả lại cho đất mà không gây ô nhiễm, hoàn thành một chu trình gần như khép kín****. Đây chính là bản chất của một vật liệu xây dựng xanh thực thụ.

Sự đánh đổi của xi măng: Một thỏa hiệp thông minh và vượt trội

Một trong những câu hỏi lớn nhất đối với đất nện hiện đại là vai trò của xi măng. Việc thêm xi măng vào hỗn hợp đất (tạo ra Đất nện gia cố bằng xi măng - Cement-Stabilised Rammed Earth, hay CSRE) là một thực tế phổ biến. Vậy tại sao lại cần đến sự "đánh đổi" này?

  • Lý do kỹ thuật: Xi măng hoạt động như một chất kết dính, giúp tăng cường đáng kể các đặc tính cơ học của đất nện. Cụ thể, việc thêm từ 5% đến 10% xi măng có thể làm tăng cường độ nén từ mức 1-2 MPa của đất nện truyền thống lên đến 9 MPa hoặc cao hơn, tương đương với bê tông mác thấp****. Điều này giúp tường có khả năng chịu tải tốt hơn, chống xói mòn do mưa và bền hơn trong các điều kiện khí hậu khắc nghiệt, cho phép xây dựng các công trình cao tầng và phức tạp hơn.
  • Phân tích dấu chân carbon: Xi măng là thành phần có năng lượng hóa thân cao nhất trong bê tông, chủ yếu do quá trình nung clinker ở nhiệt độ ~1450°C và phản ứng hóa học phân hủy đá vôi (CaCO3​), giải phóng CO2​. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi việc thêm xi măng làm tăng dấu chân carbon của đất nện.
    • Với 5% xi măng, dấu chân carbon tăng lên ~148 kgCO2​e/m3.
    • Với 10% xi măng, con số này là ~250 kgCO2​e/m3.

Tuy nhiên, điều quan trọng nhất nằm ở việc so sánh tương đối. Ngay cả ở mức gia cố 10%, một bức tường CSRE vẫn chỉ phát thải khoảng 71% lượng carbon so với tường bê tông (~350 kgCO2​e/m3) và 54% so với tường gạch nung (~461 kgCO2​e/m3).

Điều này cho thấy một góc nhìn sâu sắc hơn về tính bền vững trong xây dựng. Thay vì một cái nhìn nhị nguyên "tốt" và "xấu", chúng ta có một "phổ bền vững" trong cùng một loại vật liệu. Việc lựa chọn không chỉ đơn giản là "chọn đất nện", mà là chỉ định loại đất nện phù hợp nhất cho từng ứng dụng cụ thể.

Đối với một bức tường trang trí nội thất, không chịu tải, đất nện không gia cố là lựa chọn lý tưởng. Đối với một bức tường chịu lực bên ngoài trong vùng khí hậu mưa nhiều, việc sử dụng CSRE với 5-8% xi măng là một sự thỏa hiệp kỹ thuật hoàn toàn hợp lý và vẫn là một lựa chọn vượt trội hơn hẳn so với các giải pháp thông thường.

Cái giá năng lượng của vật liệu truyền thống

Dấu chân carbon khổng lồ của gạch và bê tông là hệ quả trực tiếp của các quy trình sản xuất công nghiệp đòi hỏi năng lượng cực lớn.

Tường gạch, bê tông phát thải nhiều CO2 (Ảnh sưu tầm)

  • Tường gạch đất sét nung (~461 kgCO2​e/m3): Tên gọi của nó đã nói lên tất cả. Sau khi được tạo hình, những viên gạch đất sét phải được đưa vào các lò nung khổng lồ và nung ở nhiệt độ cao (khoảng 900-1200°C) trong nhiều giờ. Quá trình này tiêu thụ một lượng lớn nhiên liệu hóa thạch (than, khí đốt), trực tiếp phát thải CO2​ vào khí quyển. Đây chính là nguyên nhân chính tạo ra dấu chân carbon cao gấp 10 lần so với đất nện không gia cố.
  • Tường bê tông cốt thép (~350 kgCO2​e/m3): "Tội đồ" chính trong bê tông là xi măng Portland. Quá trình sản xuất xi măng phát thải CO2​ từ hai nguồn chính:
    1. Phát thải từ năng lượng: Đốt cháy nhiên liệu hóa thạch để nung nóng lò quay lên đến 1450°C.
    2. Phát thải từ quá trình hóa học: Phản ứng phân hủy đá vôi (CaCO3​→CaO+CO2​) để tạo ra clinker (thành phần chính của xi măng) tự nó đã giải phóng một lượng CO2​ khổng lồ.

Chỉ riêng ngành công nghiệp xi măng đã chịu trách nhiệm cho khoảng 8% lượng phát thải CO2​ toàn cầu*****. Mặc dù bê tông có cường độ cao, nhưng cái giá phải trả về mặt carbon là vô cùng đắt đỏ.

Vượt lên trên carbon – Giá trị toàn diện của tường đất nện

Dấu chân carbon thấp là một lợi thế quyết định, nhưng giá trị của đất nện không chỉ dừng lại ở đó. Việc lựa chọn vật liệu này còn mang lại một loạt các lợi ích toàn diện, góp phần tạo nên những công trình không chỉ bền vững về môi trường mà còn ưu việt về hiệu năng và chất lượng sống.

Khối nhiệt (Thermal Mass) và Tiết kiệm năng lượng vận hành

Một trong những đặc tính quý giá nhất của tường đất nện là khối nhiệt lớn. Những bức tường dày và đặc có khả năng hấp thụ nhiệt lượng từ mặt trời vào ban ngày và từ từ tỏa ra vào ban đêm khi nhiệt độ giảm xuống.

Tường đất nện giúp tiết kiệm năng lượng (Ảnh: Rammed Earth Enterprises)

Cơ chế "điều hòa tự nhiên" này giúp ổn định nhiệt độ trong nhà, giữ cho không gian mát mẻ vào mùa hè và ấm áp vào mùa đông, qua đó giảm đáng kể sự phụ thuộc vào các hệ thống điều hòa không khí và sưởi ấm. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm chi phí điện năng trong suốt vòng đời công trình mà còn làm giảm cả "carbon vận hành".

Môi trường sống lành mạnh

Tường đất nện có khả năng "thở", cho phép hơi ẩm thẩm thấu qua lại, giúp điều hòa độ ẩm trong nhà một cách tự nhiên. Điều này tạo ra một môi trường sống dễ chịu, đặc biệt có lợi cho những người mắc các bệnh về đường hô hấp như hen suyễn. Vật liệu đất hoàn toàn tự nhiên, không chứa các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOCs) hay các hóa chất độc hại thường có trong sơn, keo dán và các vật liệu hoàn thiện công nghiệp khác.

Độ bền và sự kiên cố

Lịch sử đã chứng minh độ bền vượt thời gian của các công trình bằng đất nện, từ Vạn Lý Trường Thành đến các pháo đài cổ xưa vẫn còn tồn tại sau hàng trăm, thậm chí hàng nghìn năm. Tường đất nện hiện đại, đặc biệt là CSRE, có khả năng chống cháy, chống mối mọt và các loại côn trùng gây hại một cách tự nhiên mà không cần xử lý hóa chất.

Cách âm và thẩm mỹ độc đáo

Với khối lượng riêng lớn và kết cấu đặc, tường đất nện có khả năng cách âm tuyệt vời, tạo ra một không gian yên tĩnh, tách biệt khỏi tiếng ồn bên ngoài. Về mặt thẩm mỹ, mỗi bức tường đất nện là một tác phẩm độc nhất, với những dải màu phân tầng hình thành trong quá trình đầm nén, mang vẻ đẹp mộc mạc, tự nhiên và kết nối sâu sắc với bối cảnh địa phương.

Tường đất nện mang lại tính thẩm mỹ cao (Ảnh: Rammed Earth Enterprises)

Giải đáp các câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Tường đất nện có đủ bền để chống chịu khí hậu Việt Nam không?

Hoàn toàn có thể, đặc biệt là loại Đất nện gia cố bằng xi măng (CSRE) hiện đại. Việc bổ sung một tỷ lệ nhỏ xi măng (thường từ 5-8%) giúp tạo ra một vật liệu có khả năng chống nước và chống xói mòn vượt trội.

Khi kết hợp với các giải pháp thiết kế kiến trúc thông minh như móng cao để chống ẩm chân tường và mái vươn rộng để che chắn khỏi mưa lớn, tường đất nện hoàn toàn phù hợp với điều kiện khí hậu nóng ẩm, mưa nhiều của Việt Nam.

2. Chi phí xây dựng tường đất nện so với tường gạch và bê tông như thế nào?

Chi phí ban đầu của tường đất nện có thể cao hơn so với các phương pháp truyền thống do yêu cầu về tay nghề thợ và hệ thống ván khuôn chuyên dụng.

Chi phí xây dựng ban đầu của tường đất nện có thể cao hơn nhưng hiệu quả tốt hơn (Ảnh: Rammed Earth Enterprises)

Tuy nhiên, đây là một khoản đầu tư mang lại lợi ích kinh tế lâu dài. Chi phí vật liệu thô (đất) thường rất thấp, có thể khai thác tại chỗ. Quan trọng hơn, nhờ khả năng cách nhiệt và điều hòa nhiệt độ tự nhiên, công trình sẽ tiết kiệm một khoản chi phí vận hành (tiền điện) đáng kể trong suốt vòng đời. Độ bền cao cũng giúp giảm thiểu chi phí bảo trì, sửa chữa.

3. Có thể xây nhà nhiều tầng bằng đất nện không?

Chắc chắn có thể. Đất nện gia cố (CSRE) có cường độ chịu nén rất cao, thường tương đương hoặc thậm chí vượt qua bê tông tiêu chuẩn. Đây là một vật liệu chịu lực đã được kiểm chứng, hoàn toàn đủ khả năng để xây dựng các công trình nhà ở và thương mại cao tầng. Nhiều dự án trên thế giới đã ứng dụng thành công đất nện cho các kết cấu cao tầng, chứng minh cho tiềm năng và sự an toàn của nó.

4. Thi công tường đất nện có tốn nhiều thời gian và nhân công không?

So với kỹ thuật thủ công truyền thống, công nghệ thi công đất nện hiện đại đã có những bước tiến vượt bậc về hiệu quả. Việc sử dụng các hệ ván khuôn module có thể lắp ghép và tháo dỡ nhanh chóng, cùng với các loại máy đầm khí nén công suất lớn, giúp đẩy nhanh đáng kể tốc độ đầm nén và giảm bớt sức lao động so với việc đầm tay.

Thi công tường đất nện đòi hỏi kỹ thuật cao để đảm bảo chất lượng (Ảnh: Rammed Earth Enterprises)

Mặc dù vẫn đòi hỏi sự tỉ mỉ và kỹ thuật cao, nhưng quy trình đã được tối ưu hóa để phù hợp với tiến độ của các dự án xây dựng hiện đại.

Những con số đã nói lên một sự thật không thể chối cãi: trong cuộc đua giảm thiểu tác động đến hành tinh, tường đất nện không chỉ tham gia, mà còn dẫn đầu với một khoảng cách vượt trội. Phân tích định lượng về năng lượng hóa thân đã chứng minh một cách rõ ràng rằng, ngay cả khi được cải tiến bằng xi măng để đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật hiện đại, đất nện vẫn là một lựa chọn có dấu chân carbon thấp hơn đáng kể so với gạch nung và bê tông.

Sự gia cố bằng xi măng không nên bị nhìn nhận như một điểm yếu, mà là một sự cải tiến có chủ đích - một minh chứng cho sự kết hợp hài hòa giữa tri thức truyền thống và công nghệ tiên tiến. Nó là một sự đánh đổi thông minh, giúp mở khóa tiềm năng của một vật liệu cổ xưa cho kiến trúc đương đại, giúp nó trở nên bền bỉ hơn, linh hoạt hơn, mà vẫn giữ được ưu thế cốt lõi về môi trường.

Tuy nhiên, giá trị của đất nện vượt xa chỉ số carbon. Lựa chọn đất nện là lựa chọn một không gian sống lành mạnh, một môi trường trong nhà biết "thở" và điều hòa tự nhiên. Đó là lựa chọn sự bền vững trường tồn, sự an toàn trước hỏa hoạn và sự yên tĩnh trước những ồn ào. Và trên hết, đó là lựa chọn một vẻ đẹp nguyên bản, một sự kết nối hữu hình giữa công trình và vùng đất nơi nó tọa lạc. Đây chính là những giá trị cốt lõi mà OLIU theo đuổi: kiến tạo những không gian sống không chỉ đẹp và tiện nghi, mà còn tôn trọng sâu sắc tự nhiên và sức khỏe con người.

Kiến tạo một tương lai bền vững bắt đầu từ những lựa chọn vật liệu của ngày hôm nay. Nếu bạn đã sẵn sàng xây dựng một công trình với dấu chân carbon thấp hơn và một di sản trường tồn, hãy liên hệ với các chuyên gia tại OLIU để được tư vấn.

 

Nguồn trích dẫn
*   Embodied Carbon 101: Building Materials - RMI
**  Comparing the environmental impact of stabilisers for unfired earth
*** Embodied Carbon - The Inventory of Carbon and Energy (ICE)
****  What Is Rammed Earth Construction (vs. Conventional Builds) - Building Renewable
***** Analysis of the Embodied Energy and CO2 Emissions of Ready

Viết bình luận
phone